Cái chắn động cơ, là một phần quan trọng của ngoại thất ô tô, không chỉ đơn thuần là trang trí hình thức. Nó đảm nhận nhiều chức năng then chốt, bao gồm đóng kín, chống bụi, chống nước, cách nhiệt và cách âm. Tuy nhiên, nếu trong quá trình sản xuất xảy ra lỗi kín, sẽ gây ra một loạt các vấn đề nghiêm trọng.
1.Sự xâm nhập của hơi nước: Nước mưa, bùn bẩn và nước rửa xe có thể xâm nhập vào khoang động cơ qua các khu vực không kín, dẫn đến việc các linh kiện điện tử bị ẩm ướt, ăn mòn, thậm chí gây ra các rủi ro về điện như ngắn mạch.
2.Sự suy giảm hiệu suất của động cơ: Nếu hệ thống thở hút không khí chứa nước hoặc bụi bẩn, sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tuổi thọ và hiệu suất của động cơ.
3.Sự giảm mức độ hài lòng của người dùng: Lỗi kín cũng có thể dẫn đến việc gia tăng tiếng ồn gió, sự bốc hơi nhiệt và mùi hôi trong khoang, ảnh hưởng nghiêm trọng đến trải nghiệm lái xe và ngồi xe của người dùng.
4.Ảnh hưởng đến chất lượng NVH và mức độ bảo vệ của toàn bộ xe: Đối với các dòng xe cao cấp, tính toàn vẹn của cái chắn động cơ trực tiếp ảnh hưởng đến việc chứng nhận loại xe, chẳng hạn như mức độ IP, NVH (tiếng ồn, rung động và độ nhám âm thanh) và việc kiểm tra mô phỏng nhiệt.
Vấn đề đều đặn về việc nước vào khoang động cơ. Phản hồi sau bán hàng cho thấy, băng kín mép cái chắn động cơ không được hàn gắn hoàn toàn, dẫn đến nước mưa chảy qua kẽ hở vào khu vực đơn vị điều khiển điện, gây ra sự ăn mòn rộng rãi của dây dẫn và lỗi khởi động. Vì vậy, nhà máy đã đưa vào một hệ thống kiểm tra khí kín đầy đủ, thực hiện kiểm tra tính kín 100% của cái chắn động cơ trước khi xuất xưởng. Hành động này đã hiệu quả kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất xưởng và giảm đáng kể tỷ lệ khiếu nại sau bán hàng.
Do cái chắn động cơ là một bộ phận cấu trúc kích thước lớn, nên kiểm tra chủ yếu tập trung vào khu vực mặt kín và băng kín xung quanh. Dưới đây là một số phương pháp kiểm tra thường được sử dụng:
1.Phương pháp chênh áp (phương pháp giảm áp): Lắp ráp cái chắn động cơ với phần giả lập thân xe phía trước, tạo thành không gian kín; sau khi bơm hơi, kiểm tra sự thay đổi áp suất, phù hợp với việc kiểm tra xuất xưởng hàng loạt.
2.Phương pháp lưu lượng (MassFlow): Kiểm tra chính xác lưu lượng khí rò rỉ của mặt kín và băng kín, thường được sử dụng trong giai đoạn kiểm tra chọn mẫu hoặc chứng thực quy trình.
3.Phương pháp khói hình ảnh/ phương pháp bong bóng: Phù hợp với giai đoạn phát triển quy trình kín; thông qua khói hình ảnh hoặc ngâm suối nước hỗ trợ phát hiện vị trí rò rỉ, phù hợp với việc phân tích các lỗi cấu trúc của mẫu thử; nhưng không thích hợp để sử dụng trong kiểm tra sản xuất lớn.
Định vị kẹp:
Lắp cái chắn động cơ vào bộ kẹp kiểm tra chuyên dụng và mô phỏng mối quan hệ lắp ráp với phần ngăn chắn hoặc tấm cách nhiệt phía trước.
Xây dựng kín:
Kẹp tạo ra không gian kín, băng kín ép chặt, chuẩn bị thực hiện kiểm tra khí kín.
Thổi hơi tăng áp:
Thổi khí nén hoặc nitơ vào khoang kiểm tra, áp suất thường dùng là 2~10kPa.
Giai đoạn ổn định áp suất:
Duy trì áp suất vài giây (như 3~5 giây), tránh sự biến động ảnh hưởng đến số liệu.
Kiểm tra giảm áp hoặc lưu lượng:
Hệ thống giám sát sự thay đổi áp suất khoang hoặc tốc độ rò rỉ khí.
Định giá kết quả:
So sánh với tiêu chuẩn đã đặt (như ≤0,3kPa/phút hoặc ≤3sccm), tự động định giá OK/NG.
Lưu trữ và truy tìm dữ liệu:
Tự động tải lên kết quả kiểm tra lên cơ sở dữ liệu, hỗ trợ kết nối hệ thống MES.